Đổ mực máy in canon lbp 215DW
Máy in canon lbp 215dw, đây là dòng máy in công sất lớn của máy in canon. Máy được trang bị hộp mực lớn có thể in đến 2500 trang in sau mỗi lần đổ mực. Trung tâm mực in và thiết bị máy văn phòng Phương Đông, chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ đổ mực máy in canon lbp 215dw tại nhà với giả rẻ.
Máy in của khách hàng bị hết mực hãy liên hệ ngay đến Phương Đông, sau 15 phút sẽ có kỹ thuật đến tận nhà để kiểm tra đổ mực với chất lượng tốt nhất.
Đổ mực máy in canon lbp 215dw tại nhà
Phương Đông cung cấp mực in, linh kiện máy in canon lbp 215dw tại nhà với giá tốt nhất, tất cả các linh kiện đều chính hãng sẽ luôn mang đến cho khách hàng một chất lượng tốt nhất.
Báo giá mực in. linh kiện máy in canon lbp 215dw
Mực đổ máy in canon lbp 215dw ( mực JAPAN ) | giá | 100.000 |
Mực đổ máy in canon lbp 215dw ( TQ ) | giá | 80.000 |
Trống máy in canon lbp 215dw ( trống Hans ) | giá | 160.000 |
Trục từ máy in canon lbp 215dw | giá | 100.000 |
Lô cao su máy in canon lbp 215dw | giá | 100.000 |
Gạt mực, gạt từ canon lbp 215dw | giá | 70.000 |
Lô sấy máy in canon lbp 215dw | giá | 250.000 |
Lô ép máy in canon lbp 215dw | giá | 350.0000 |
Ru lô cuốn giấy canon lbp 215dw | giá | 150.000 |
Hộp mực máy in canon lbp 215dw | giá | 550.000 |
Main, các linh kiện khác | giá | Liên hệ |
Thông số kỹ thuật máy in canon lbp 215dw
Thông số kĩ thuật in | ||
Phương pháp in | In laser trắng đen. | |
Tốc độ in (A4) | 30 ppm | |
Độ phân giải bản in |
600 × 600dpi 1200 × 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) × 600dpi |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 6.0 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6 | |
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) | 16 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 9 giây hoặc ít hơn | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Các kích thước giấy được hỗ trợ in tự động đảo mặt (Trọng lượng giấy: 60 – 120g/m2) |
A4, Legal*1, Letter, Foolscap, Indian Legal | |
Thông số về khay giấy | ||
Khay nạp giấy |
Khay nạp chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 50 tờ | |
Khay nạp giấy bổ sung (tùy chọn) | 500 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa 1 lần. | 800 tờ | |
Khay giấy ra (căn cứ trên giấyF 64g/m2) |
150 tờ (úp giấy) 1 tờ (ngửa giấy) |
|
Kích cỡ giấy |
Khay nạp chuẩn / Khay nạp giấy bổ sung |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal Custom sizes (Rộng: 105.0 đến 216.0mm Dài: 148.0 đến 356.0mm) |
Khay đa năng |
A4, B5, A5, A6, Legal*1, Letter , Statement, Executive, Foolscap, Index Card, Indian Legal Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Custom sizes (Rộng: 76.2 đến 216.0mm Dài: 127.0 đến 356.0mm) |
|
Trọng lượng giấy |
Khay chuẩn / Khay nạp bổ sung | 60 – 120g/m2 |
Khay đa năng | 60 – 163g/m2 | |
Loại giấy | Plain, Recycle, Colour, Heavy, Label,Postcard, Envelope | |
Kết nối & Phần mềm | ||
Cổng giao tiếp chuẩn |
Có dây | USB2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) | |
Giao thức mạng |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
TCP / IP Application Services: |
Bonjour (mDNS),HTTP, HTTPS DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4) DHCPv6 (IPv6) |
|
Management | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) | |
Bảo mật mạng |
Có dây | IP / Mac address filtering, IEEE 802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC |
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) | |
Quản lí ID – Department ID | Có, lên đến 300 IDs | |
In di động |
Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google CloudPrint™, Canon Print Service | |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 (32 / 64-bit), Windows 8.1 (32 / 64-bit), Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit) Windows Server 2012 R2 (64-bit), Windows Server 2012 (64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2008(32 / 64-bit), Windows Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X 10.5.8 & up, Linux*2 |
|
Thông số chung | ||
Bộ nhớ máy | 512MB | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học | |
Kích thước (W×D×H) | 400 x 377 x 298mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 11.5kg (không có cartridge) | |
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa | 1150W |
Trung bình (khi hoạt động) | 520W hoặc ít hơn | |
Trung bình (chế độ chờ) | 12.1W hoặc ít hơn | |
Trung bình (chế độ nghỉ) |
Xấp xỉ 0.9W hoặc ít hơn (USB) Xấp xỉ 1.0W hoặc ít hơn (có dây) Xấp xỉ 1.5W hoặc ít hơn (không dây) |
|
Mức ồn*3 |
Khi hoạt động: Mức nén âm: 53.0dB Công suất âm: 69.5dB Khi ở chế độ chờ: Mức nén âm: không nghe thấy Công suất âm: không nghe thấy |
|
Nguồn điện chuẩn | AC 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 – 30 Đô ẩm: 20 – 80% RH (không ngựng tụ) |
|
Cartridge mực*4 | CRG319: 2,100 trang CRG 319 II: 6,400 trang |
|
Công suất in khuyến nghị hàng tháng | 500 – 2,500 trang | |
Duty Cycle*5 | 50,000 trang | |
Phụ kiện chọn them | ||
Khay nạp them giấy bổ sung | Khay PF-44 (500 tờ) |
Tham khảo thêm các dịch vụ của Phương Đông tại Web: domucmayin24h.vn