Máy in phun màu pixma canon G3000
Bạn nên sử dụng máy in màu canon pixma G3000
Máy in canon pixma G3000/ G2000 là dòng máy in đầu tiên của hãng máy in canon được trang bị hộp mực dẫn ngoài giúp cho khách hãng có thể tự đổ mực máy in khi máy hết mực.
Một ưu điểm đầu tiên của máy in canon pixma G3000 là máy có thể in liên tiếp đến 7000 trang sau đó mới phải đổ mực, với một chi phí mực rất rẻ chỉ khoảng 20 đồng cho một trang in màu đây là điều không thể máy in màu nào có thể làm được trên thị trường
Máy in phun canon pixma G3000 với một tốc đội in màu tương đối nhanh khoảng hơn 20 trang một phút sẽ giúp khách hàng tiết kiệm được rất nhiều thời gian, tăn hiệu xuất trong công việc.
Thiết kết sản phẩm
Với một thiết kế rất nhỏ gọn bắt mắt vì vậy máy in phin pixma G3000 sẽ làm hài lòng tất cả các khách hàng kho tính nhất về thẩm mỹ, máy có kích thước vừa phải sẽ phù hợp mới mọi vị trí trong văn phòng của bạn.
Máy in phum màu pixma G3000 được thiết kế vị trí hộp mực rất thuận tiện cho việc đổ mực khi máy in hết mực, bình mực đặt nằm ngay góc bên phải máy in bạn chỉ cần mở lắp trên máy in là sẽ nhìn thay hộp mực sau đó bạn chỉ việc đổ mực vào các bình mực bị hết mà không cần đến các trung tâm mực in. Với thiết kế giúp bạn có thể tự đổ mực sẽ tiết kiệm được chi phí cũng như thời gian của bạn.
Thông số kỹ thuật máy canon pixma G3000
IN | ||
Độ phân giải in tối đa | 4800 (chiều ngang)*1 x 1200 (chiều dọc) dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại: | Cartridge mực in riêng biệt |
Tổng số vòi phun: | Tổng số 1,472 vòi phun. | |
Kích thước giọt mực: | 2pl nhỏ nhất | |
Hộp mực | GI-790 (Xanh, Đỏ, Vàng, Đen) | |
Tốc độ in*2 Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để có báo cáo tổng hợp Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu |
Văn bản: Màu: ESAT / một mặt: |
Khoảng. 5.0ipm |
Văn bản: B/W: ESAT / Một m ặt: |
Khoảng. 8.8ipm | |
Ảnh (4 x 6″): PP-201 / Không viền |
Approx. 60secs. | |
Chiều rộng vùng in | Có viền: | Lên tới 203.2mm (8-inch) |
Không viền: | Lên tới 216mm (8.5-inch) | |
Vùng có thể in | Không viền*3: | Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6″ / 5 x 7″ / 8 x 10″) |
Có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Trái / Phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Left: 6.4mm, Right: 6.3mm) |
|
Vùng in khuyến nghị | Lề trên | 31.2mm |
Lề dưới: | 32.5 mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6″, 5 x 7″, Phong bì (DL, COM10), tự chọn (width 101.6 – 215.9mm, length 152.4 – 676mm) | |
Xử lí giấy (Khay sau) (Số lượng tối đa) |
Giấy thường | A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10 |
Giấy phân giải cao (HR-101N) | A4 = 80 | |
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh Pro Luster (LU-101) | A4 = 10 | |
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) | 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh Paper “Everyday Use” (GP-601) | A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh Paper “Everyday Use” (GP-508) | A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh Matte Photo Paper (MP-101) | A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Bao thư | European DL/US Com. #10 = 10 | |
Định lượng giấy | Khay sau | Plain Paper: 64 – 105g/m2 , Canon specialty paper: max paper weight : approx. 275g/m2 Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
Căn lề đầu in | Bằng tay | |
Scan*4 | ||
Loại máy quét | Flatbed | |
Phương pháp quét | CIS (bộ cảm biến ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*5 | 600 x 1200dpi | |
Độ phân giải có thể chọn*6 | 25 – 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 bits / 8 bits |
Màu: | 48 bits / 24 bits (RGB each 16 bits / 8 bits ) | |
Tốc độ quét dòng*7 | Thang màu xám: | 1.2ms/dòng (300dpi) |
Màu: | 3.5ms/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét *8 | Reflective: A4 Colour / 300dpi |
Xấp xỉ. 19secs. |
Kích thước văn bản tối đa | Flatbed: | A4 / Letter (216 x 297mm) |
Sao chép | ||
Kích thước văn bản tối đa | A4 / Letter (216 x 297mm) | |
Loại giấy tương thích | Kích thước | A4, Letter |
Loại giấy: | Giấy thường. | |
Chất lượng ảnh | Nhanh, Tiêu chuẩn | |
Tốc độ sao chép*9 | Văn bản: Màu: sFCOT / Một mặt: |
Khoảng. 24secs. |
Văn bản màu: sESAT / Một mặt: |
Khoảng. 2.5ipm | |
Sao chép nhiều bản | Đen / Màu: | 1 – 21 trang |
Mạng | ||
Giao thức mạng | TCP/IP | |
Mạng không dây | Loại mạng | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Dải băng tần | 2.4GHz | |
Kênh: | 1 – 13 | |
Phạm vi: | Indoor 50m (depends on the transmission speed and conditions) | |
Bảo mật: | WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Kết nối Wifi trực tiếp (LAN không dây) | Có (Chỉ có chế độ AP) | |
Độ phân giải bản in | ||
Google Cloud Print | Có | |
Trình điều khiển mở rộng Canon Print Service (cho hệ điều hành Android) |
Có | |
PIXMA Cloud Link | Từ điện thoại hoặc máy tính bảng: | Có |
Ứng dụng Canon PRINT Inkjet / SELPHY (Cho iOS / Android) Canon Easy-PhotoPrint (cho Windows RT) |
Có | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Kết nối | USB tốc độ cao | |
Khay giấy ra | A4, Letter = 50, Legal = 10 | |
Môi trường vận hành*10 | Nhiệt độ: | 5 – 35°C |
Độ ẩm: | 10 – 90% RH (Không ngưng tụ sương) |
|
Môi trường khuyến nghị *11 | Temperature: | 15 – 30°C |
Humidity: | 10 – 80% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Môi trường bảo quản | Temperature: | 0 – 40°C |
Humidity: | 5 – 95% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Độ vang âm (PC Print) | Photo (4 x 6″)*12: | Khoảng. 46.0dB(A) |
Nguồn điện | AC 100 – 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | KHI TẮT: | Khoảng. 0.3W |
Chế độ Standby (đèn quét tắt) (USB kết nối với máy tính) |
Khoảng. 1.7W | |
Khi sao chụp*13: (USB kết nối với máy tính) |
Khoảng. 14W | |
Môi trường in | Tuân theo quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star | |
Kích thước (W x D x H) | Khoảng. 445 x 330 x 163mm | |
Trọng lượng | Khoảng. 5.8kg |
Kết luận:
Với một trông số kỹ thuật của máy in canon pixma G3000 sẽ là một sản phẩm hoàn hảo nhất cho công ty bạn, máy canon pixma G3000 với các ưu điểm như: chi phí mực thấp, bản in đẹp, đội bền cao, kết nối wifi với các máy tính…